[NEW] COMBO Tiếng Hàn Sơ cấp 1 + Giáo trình
[NEW] COMBO Tiếng Hàn Sơ cấp 1 + Giáo trình
0점 (0개)
  • 강사 Ninh Thị Thúy
  • 수강기간 210일
  • 금액 999,000 VND
  • 학습시간 22:15:38(103강)
  • 강좌 [NEW] COMBO Tiếng Hàn Sơ cấp 1 + Giáo trình

999,000VND

강좌소개

MÔ TẢ KHÓA HỌC


- COMBO bao gồm: Khóa Master Talk (Nhập môn tiếng Hàn giao tiếp) + Khóa tiếng Hàn Sơ cấp 1 + Giáo trình tiếng Hàn Sơ cấp 1


- Khóa Master Talk dành cho người mới bắt đầu học giúp thuộc lòng bảng chữ cái Hangeul một cách dễ dàng


- Học giao tiếp thông qua các video bài giảng tình huống thực tế


- Học các mẫu câu giao tiếp cơ bản và các từ vựng sử dụng trong đời sống hàng ngày


- Khóa Tiếng Hàn Sơ cấp 1 được xây dựng dựa trên Giáo trình Tiếng Hàn Visang - Sơ cấp 1


- Các video bài giảng được quay dựng sẵn nên có thể học mọi lúc, mọi nơi


- Mỗi chủ đề bài học được mở đầu bằng video intro tình huống thực tế, vui nhộn, từ đó người học dễ dàng áp dụng từ vựng, ngữ pháp đã học vào cuộc sống




ĐỐI TƯỢNG NGHE GIẢNG


- Người mới bắt đầu học tiếng Hàn


- Người muốn học cách ghép âm và phát âm bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul


- Người muốn học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản- Học viên muốn học các từ vựng, ngữ pháp sơ cấp để ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày


- Học viên muốn nghe giảng bởi giảng viên người Việt để hiểu cặn kẽ nội dung, dễ dàng tiếp cận với tiếng Hàn




MỤC TIÊU


- Giúp người Việt học bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul


- Nắm được các câu, từ vựng cơ bản và cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Hàn


- Ghi nhớ và nắm rõ các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản với người Hàn Quốc- Nắm vững 40 ngữ pháp sơ cấp trong 20 chủ đề và hàng nghìn từ vựng tiếng Hàn


- Tiếp cận tiếng Hàn đúng cách, có hệ thống


- Dễ dàng đạt trình độ Topik cấp 1, giao tiếp tiếng Hàn cơ bản, ứng dụng tốt vào thực tế đời sống




LÝ DO LỰA CHỌN MASTER KOREAN


- Đến từ Visang Education - Tập đoàn giáo dục số 1 tại Hàn Quốc với hơn 20 năm kinh nghiệm trực tiếp sản xuất, phát triển chương trình giảng dạy.


- 100% giảng viên Thạc sĩ, Tiến sĩ Việt Nam và Hàn Quốc với nhiều năm kinh nghiệm.


- Thư viện khóa học phong phú, đa dạng, dành cho mọi đối tượng học Tiếng Hàn.


- Các video bài giảng do chính đội ngũ giảng viên kỳ cựu của tập đoàn Visang Education trực tiếp biên tập, quay dựng.


- Video bài giảng quay dựng sẵn, có thể học trên mọi thiết bị và xem đi xem lại nhiều lần.


- Liên kết trực tiếp với trang thông tin tuyển dụng từ các Công ty Hàn Quốc tại Việt Nam - Master Korean Jobs.

강사소개
Ninh Thị Thúy

Ninh Thị Thúy

프로필

- 이화 여자 대학교 사회 복지학 석사- 하노이 대학교 한국어학과 학사- 하노이 공업 대학교 한국어 센터 강사

제자들에게 한마디

누구나 쉽게 한국어를 배울 수 있도록 한국어 학습 노하우를 배울 수 있습니다. 한국어 기초부터 차근차근 함께해요~!

강의목록
  • Bài 1: Bảng chữ cái Hangeul 08분 31초
  • Bài 2: Nguyên âm và phụ âm 25분 12초
  • Bài 3: Quy tắc đọc trọng âm 06분 04초
  • Bài 4: Âm tiết 13분 21초
  • Bài 5: Phụ âm cuối Patchim 06분 12초
  • Bài 6: Quy tắc phát âm cơ bản 43분 41초
  • Bài 7: Chào hỏi - 인사 12분 15초
  • Bài 8: Các từ dùng trong lớp học 05분 19초
  • Bài 9: 저는 한국사람이에요. - Tôi là người Hàn Quốc. 10분 55초
  • Bài 10: 이 분은 누구예요? - Người này là ai? 09분 44초
  • Bài 11: 뭐가 있어요? - Có cái gì không? 09분 20초
  • Bài 12: 어디에 강남역이 있어요? - Ga Kangnam ở đâu? 10분 34초
  • Bài 13: 생일이 언제예요? - Sinh nhật bạn khi nào? 10분 48초
  • Bài 14: 한국 식당에 가요. - Tôi đi đến nhà hàng Hàn Quốc. 12분 24초
  • Bài 15: 요즘 한국어를 공부해요. - Dạo này tôi học tiếng Hàn. 09분 05초
  • Bài 16: 지금 몇 시예요? - Bây giờ là mấy giờ? 11분 18초
  • Bài 17: 어제 뭐 했어요? - Hôm qua bạn làm gì? 08분 58초
  • Bài 18: 주말에 영화를 볼까요? - Cuối tuần cùng xem phim không? 09분 09초
  • Bài 19: 한국 화장품은 싸고 좋아요. - Mỹ phẩm Hàn Quốc rẻ và tốt. 10분 29초
  • Bài 20: 떡볶이는 맵지만 맛있어요. - Ttokbokki cay nhưng mà ngon. 10분 51초
  • Bài 21: 저는 명동에 갈 거예요. - Tôi sẽ đi đến Myeong Dong. 11분 25초
  • Bài 22: 한국어를 배우러 왔어요. - Tôi đến để học tiếng Hàn. 11분 00초
  • Bài 23: 한국에 가 봤어요? - Bạn đã đến Hàn Quốc chưa? 13분 26초
  • Bài 24: 1과 Từ vựng - Đất nước, công việc 10분 54초
  • Bài 25: 1과 Ngữ pháp 1 - N예요/ 이에요 18분 54초
  • Bài 26: 1과 Ngữ pháp 2 - N이/가 아니에요 12분 02초
  • Bài 27: 1과 Ôn tập - Luyện nói 12분 06초
  • Bài 28: 2과 Từ vựng - Gia đình, sự vật 09분 37초
  • Bài 29: 2과 Ngữ pháp 1 - 이 N, 그 N, 저 N 14분 29초
  • Bài 30: 2과 Ngữ pháp 2 - 여기, 거기, 저기 09분 49초
  • Bài 31: 2과 Ôn tập - Luyện nói 12분 23초
  • Bài 32: 3과 Từ vựng - Đồ vật, Thứ ngày tháng, trạng thái, cảm nhận 17분 54초
  • Bài 33: 3과 Ngữ pháp 1 - A-아요/어요① 18분 49초
  • Bài 34: 3과 Ngữ pháp 2 - N도 11분 19초
  • Bài 35: 3과 Ôn tập - Luyện nói 10분 54초
  • Bài 36: 4과 Từ vựng - Công việc hàng ngày 07분 41초
  • Bài 37: 4과 Ngữ pháp 1 - V-아요/어요② 13분 13초
  • Bài 38: 4과 Ngữ pháp 2 - N에① 10분 15초
  • Bài 39: 4과 Ôn tập - Luyện nói 12분 24초
  • Bài 40: 5과 Từ vựng - Địa điểm 14분 07초
  • Bài 41: 5과 Ngữ pháp 1 - N에② 14분 18초
  • Bài 42: 5과 Ngữ pháp 2 - Bất quy tắc ㅂ 13분 15초
  • Bài 43: 5과 Ôn tập - Luyện nói 12분 46초
  • Bài 44: 6과 Từ vựng - Số đếm 17분 17초
  • Bài 45: 6과 Ngữ pháp 1 - V-(으)ㄹ까요? 11분 48초
  • Bài 46: 6과 Ngữ pháp 2 - 숫자읽기① 15분 12초
  • Bài 47: 6과 Ôn tập - Luyện nói 13분 36초
  • Bài 48: 7과 Từ vựng - Động từ 09분 01초
  • Bài 49: 7과 Ngữ pháp 1 - V/A-았어요/었어요 13분 03초
  • Bài 50: 7과 Ngữ pháp 2 - N에서 10분 45초
  • Bài 51: 7과 Ôn tập - Luyện nói 11분 10초
  • Bài 52: 8과 Từ vựng - Bệnh viện 07분 18초
  • Bài 53: 8과 Ngữ pháp 1 - V-(으)세요, V-지 마세요 21분 58초
  • Bài 54: 8과 Ngữ pháp 2 - 안 10분 32초
  • Bài 55: 8과 Ôn tập - Luyện nói 15분 52초
  • Bài 56: 9과 Từ vựng - Địa điểm, vị trí 17분 41초
  • Bài 57: 9과 Ngữ pháp 1 - V-(으)러 11분 58초
  • Bài 58: 9과 Ngữ pháp 2 - N(으)로 11분 54초
  • Bài 59: 9과 Ôn tập - Luyện nói 12분 00초
  • Bài 60: 10과 Từ vựng - Đồ vật, số đếm 17분 46초
  • Bài 61: 10과 Ngữ pháp 1 - N 주세요 13분 30초
  • Bài 62: 10과 Ngữ pháp 2 - 숫자읽기② 16분 49초
  • Bài 63: 10과 Ôn tập - Luyện nói 11분 13초
  • Bài 64: 11과 Từ vựng - Địa điểm, phương tiện giao thông 16분 43초
  • Bài 65: 11과 Ngữ pháp 1 - N하고 10분 46초
  • Bài 66: 11과 Ngữ pháp 2 - V-(으)ㄹ 거예요 12분 14초
  • Bài 67: 11과 Ôn tập - Luyện nói 13분 32초
  • Bài 68: 12과 Từ vựng - Ngoại hình, tính cách 20분 23초
  • Bài 69: 12과 Ngữ pháp 1 - V/A-고 14분 24초
  • Bài 70: 12과 Ngữ pháp 2 - N부터 N까지 11분 26초
  • Bài 71: 12과 Ôn tập - Luyện nói 14분 46초
  • Bài 72: 13과 Từ vựng - Du lịch 10분 03초
  • Bài 73: 13과 Ngữ pháp 1 - V-고 싶다 10분 11초
  • Bài 74: 13과 Ngữ pháp 2 - V/A-(으)면 13분 34초
  • Bài 75: 13과 Ôn tập - Luyện nói 15분 13초
  • Bài 76: 14과 Từ vựng - Vận động, nhạc cụ 12분 25초
  • Bài 77: 14과 Ngữ pháp 1 - 못 15분 20초
  • Bài 78: 14과 Ngữ pháp 2 - V/A-아야/어야 되다 10분 09초
  • Bài 79: 14과 Ôn tập - Luyện nói 13분 49초
  • Bài 80: 15과 Từ vựng - Thời tiết 11분 08초
  • Bài 81: 15과 Ngữ pháp 1 - V/A-네요, N(이)네요 15분 26초
  • Bài 82: 15과 Ngữ pháp 2 - N(이)랑 11분 52초
  • Bài 83: 15과 Ôn tập - Luyện nói 14분 57초
  • Bài 84: 16과 Từ vựng - Chuyển nhà 09분 25초
  • Bài 85: 16과 Ngữ pháp 1 - V/A-아서/어서① 12분 42초
  • Bài 86: 16과 Ngữ pháp 2 - V-(으)ㄹ게요 13분 30초
  • Bài 87: 16과 Ôn tập - Luyện nói 12분 58초
  • Bài 88: 17과 Từ vựng - Tiết học 13분 01초
  • Bài 89: 17과 Ngữ pháp 1 - V/A-지만 13분 56초
  • Bài 90: 17과 Ngữ pháp 2 - V-아/어 주세요 14분 57초
  • Bài 91: 17과 Ôn tập - Luyện nói 15분 34초
  • Bài 92: 18과 Từ vựng - Cuộc hẹn 12분 38초
  • Bài 93: 18과 Ngữ pháp 1 - 아서/어서② 10분 58초
  • Bài 94: 18과 Ngữ pháp 2 - V/A-(으)ㄹ 때 16분 08초
  • Bài 95: 18과 Ôn tập - Luyện nói 12분 33초
  • Bài 96: 19과 Từ vựng - Phương tiện giao thông 15분 10초
  • Bài 97: 19과 Ngữ pháp 1 - ㄷ 불규칙, ㄹ 탈락 14분 40초
  • Bài 98: 19과 Ngữ pháp 2 - V/A-지요?, N(이)지요? 11분 12초
  • Bài 99: 19과 Ôn tập - Luyện nói 12분 38초
  • Bài 100: 20과 Từ vựng - Trường học, du học, chuẩn bị xin việc 10분 28초
  • Bài 101: 20과 Ngữ pháp 1 - V-(으)려고요 11분 23초
  • Bài 102: 20과 Ngữ pháp 2 - N 동안 13분 42초
  • Bài 103: 20과 Ôn tập - Luyện nói 12분 11초
수강후기
0점 (0개)
별점을 선택해주세요
등록된 수강후기가 없습니다.
수강을 완료하고 첫 번째로 후기를 등록해보세요!

강좌 구매 등록 하세요!

아래 등록 정보를 입력하시면 Master Korean는 연락 드리겠습니다.